MÁY MÀI TRÒN
NGOÀI seri NC1 Máy mài tròn ngoài dòng NC1 sản xuất tại Đài Loan được trang bị:
- Cơ cấu dịch chuyển bàn máy (trục Z) tự động thông qua
truyền động bánh vít với thanh răng. - Cơ cấu dịch chuyển đầu đá mài (trục X) bằng động cơ
Servo và trục vítme bi. Độ chính xác định vị đạt tới + 0,001mm và có thể
thay đổi theo đặt hàng.
Máy có công suất lớn, độ ồn thấp, tốc độ đá mài vô cấp và bàn làm việc
có thể nghiêng một góc từ +8° đến - 4°. Theo đặt hàng, máy có thể được trang bị
phụ kiện mài lỗ.
Bệ máy được thiết kế bằng gang đúc liền, nhiệt luyện chuẩn đảm bảo độ
bền và độ cứng vững cao. Trục mài sử dụng ổ bi hợp kim chịu mài mòn cao, hệ
thống bôi trơn tự động.
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model
|
CG2550 -NC1
|
CG2575 -NC1
|
CG3250 -NC1
|
CG3260 -NC1
|
CG3275 -NC1
|
Đường kính quay tối đa trên
bàn máy, mm
|
250
|
250
|
320
|
320
|
320
|
Chiều
dài chống tâm, mm
|
500
|
750
|
500
|
600
|
750
|
Đường
kính mài ngoài tối đa, mm
|
250
|
250
|
320
|
320
|
320
|
Khối lượng tối đa của vật
mài, kg
|
80
|
80
|
120
|
120
|
120
|
ĐÁ MÀI
|
|
|
|
|
|
Kích
thước đá mài, mm
|
355x38 x101,6
|
355x38 x101,6
|
405x56 x127
|
405x56 x127
|
405x56 x127
|
Số
cấp tốc độ quay của đá mài
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
Tốc
độ quay của đá mài, v/ph.
|
1900: 2500
|
1900: 2500
|
1700: 2200
|
1700: 2200
|
1700: 2200
|
ĐẦU
ĐÁ MÀI
|
|
|
|
|
|
Dịch
chuyển trước-sau của đầu đá mài, mm
|
150
|
150
|
150
|
150
|
150
|
Góc
nghiêng của đầu đá mài, độ
|
+ 30°
|
+ 30°
|
+ 30°
|
+ 30°
|
+ 30°
|
BÀN
MÁY
|
|
|
|
|
|
Góc
nghiêng bàn máy, độ
|
+8° , - 4°
|
+8° , -4°
|
8° , - 4°
|
8° , - 4°
|
8° , - 4°
|
Chiều
rộng bàn máy, mm
|
150
|
150
|
170
|
170
|
170
|
ĐẦU
VẬT MÀI
|
|
|
|
|
|
Côn
mũi chống
|
MT4
|
MT4
|
MT4
|
MT4
|
MT4
|
Tốc
độ quay trục chính, v/ph,
|
0 - 300
|
0 - 300
|
0 - 300
|
0 - 300
|
0 - 300
|
Góc
nghiêng, độ
|
90°
|
90°
|
90°
|
90°
|
90°
|
Ụ
SAU
|
|
|
|
|
|
Côn
mũi chống
|
MT3
|
MT3
|
MT4
|
MT4
|
MT4
|
Hành
trình nòng, mm
|
25
|
25
|
30
|
30
|
30
|
BƯỚC
TIẾN
|
|
|
|
|
|
Gia số tối thiểu trên trục
X, mm
|
0,001
|
0,001
|
0,0025
|
0,0025
|
0,0025
|
Bước tiến nhanh trục X
|
0 - 6
|
0 - 6
|
0 - 6
|
0 - 6
|
0 - 6
|
Bước
tiến nhanh trục Z
|
0 - 4
|
0 - 4
|
0 - 4
|
0 - 4
|
0 - 4
|
ĐỘNG
CƠ
|
|
|
|
|
|
- Trục đá mài, HP
|
5,0
|
5,0
|
7,5
|
7,5
|
7,5
|
- Trục vật mài, HP
|
1/2
|
1/2
|
1
|
1
|
1
|
- Trục X (servo), HP
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
-
Trục Z, HP
|
1/2
|
1/2
|
1/2
|
1/2
|
1/2
|
- Bơm bôi trơn trục đá mài, HP
|
1/8
|
1/8
|
1/8
|
1/8
|
1/8
|
- Bơm bôi trơn bàn máy, HP
|
1/8
|
1/8
|
1/8
|
1/8
|
1/8
|
- Bơm
tưới nguội, HP
|
1/8
|
1/8
|
1/8
|
1/8
|
1/8
|
Khối
lượng máy, kg
|
2.750
|
3.050
|
2.900
|
3.050
|
3.250
|
|